Giờ mùa hè bắt đầu lúc 2:00 sáng (Giờ chuẩn Đông Úc) vào Chủ nhật đầu tiên của tháng 10 và kết thúc lúc 3:00 sáng (Giờ mùa hè Đông Úc) vào Chủ nhật đầu tiên của tháng 4. Trong thời gian này, Sydney chuyển sang Giờ mùa hè Đông Úc (AEDT), UTC +11.
Thời tiết ở Sydney
Tìm hiểu thông tin về nhiệt độ, lượng mưa và các hoạt động theo mùa để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của bạn ở Sydney.
Thời tiết ở Sydney như thế nào?
Sydney có khí hậu nắng ấm với mùa đông ôn hòa và mùa hè ấm áp, rất lý tưởng để tận hưởng các hoạt động ngoài trời. Hãy tham khảo thông tin về nhiệt độ và lượng mưa dưới đây để lên kế hoạch cho chuyến đi nhé.
Mùa hè (tháng 12 – tháng 2)
Vào mùa hè, nhiệt độ trung bình dao động từ 18,6°C – 25,8°C và độ ẩm trung bình lên tới 65%. Đây là thời gian tuyệt vời để tận hưởng những bãi biển nổi tiếng của Sydney, khi nhiệt độ nước biển tăng lên từ 21,9°C – 23,7°C.
Mùa thu (tháng 3 – tháng 5)
Mùa thu là thời gian dễ chịu nhất trong năm ở Sydney. Độ ẩm giảm, nhiệt độ trung bình từ 14,6°C – 22,2°C. Không khí mùa thu trong lành mát mẻ, rất lý tưởng để đi dạo ven biển ở Sydney. Từ tháng 5 đến tháng 8, bạn có thể bắt gặp cá voi lưng gù di cư về phía Bắc.
Mùa đông (tháng 6 – tháng 8)
Mùa đông ở Sydney kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, nhiệt độ trung bình giảm xuống còn từ 8,8°C – 17°C. Tháng 6 là tháng có lượng mưa cao nhất, trung bình là 132 mm. Tháng 7 là tháng lạnh nhất với nhiệt độ trung bình ban ngày khoảng 17°C.
Mùa xuân (tháng 9 – tháng 11)
Vào mùa xuân, thời tiết ấm dần lên nhưng độ ẩm không cao bằng mùa hè. Nhiệt độ trung bình ban ngày dao động từ 11°C – 23°C.
Câu hỏi thường gặp về thời tiết ở Sydney
Thời tiết theo mùa ở Sydney
MÙA HÈ
| Weather Categories | Tháng 12 | Tháng 1 | Tháng 2 |
|---|---|---|---|
| 25.7 78 | 26.4 80 | 26.3 79 | |
| 17.5 64 | 18.8 66 | 19 66 | |
| 74 | 94 | 113 | |
| 11 | 11 | 11 |
MÙA THU
| Weather Categories | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 |
|---|---|---|---|
| 25.2 77 | 22.9 73 | 20 68 | |
| 17.8 64 | 14.1 57 | 10.9 52 | |
| 115 | 106 | 101 | |
| 12 | 11 | 11 |
MÙA ĐÔNG
| Weather Categories | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 |
|---|---|---|---|
| 17.6 64 | 17 63 | 18.3 65 | |
| 8.6 47 | 7.1 45 | 8.1 47 | |
| 120 | 69 | 77 | |
| 11 | 9 | 9 |
MÙA XUÂN
| Weather Categories | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 |
|---|---|---|---|
| 20.5 69 | 22.5 73 | 24 75 | |
| 10.3 51 | 13.1 56 | 15.3 60 | |
| 61 | 72 | 81 | |
| 9 | 11 | 11 |